Lịch thi đấu Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1974

OCLễ khai mạcTranh tài1Chung kếtCCLễ bế mạc
Tháng 9, 1974T2
2
T3
3
T4
4
T5
5
T6
6
T7
7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
Huy
chương vàng
Điền kinh3336611335
Cầu lông257
Bóng rổ112
Quyền anh1111
Đua xe đạp – Đường trường112
Đua xe đạp – Lòng chảo1124
Nhảy cầu11114
Đấu kiếm111111118
Khúc côn cầu11
Bóng đá11
Thể dục dụng cụ2111014
Bắn súng23545322
Bơi lội45434525
Bóng bàn257
Quần vợt11327
Bóng chuyền112
Bóng nước11
Cử tạ666927
Đấu vật101020
Tổng số huy chương vàng1216182120121714810192022
Nghi lễOCCC
Tháng 12, 1970T2
2
T3
3
T4
4
T5
5
T6
6
T7
7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
Huy
chương vàng